CÔNG TẮC ĐƠN
Công tắc đơn cỡ XL 16AX 250V~ | ||
N11B Công tắc đơn, 1 chiều (XL module) 51,000 (VNĐ) |
N12B Công tắc đơn, 2 chiều (XL module) 64,000 (VNĐ) |
Công tắc đơn cỡ XL, có đèn báo 16AX 250V~ | |
N13B Công tắc đơn, 1 chiều, có đèn báo (XL module) 82,000 (VNĐ) |
Công tắc đơn cỡ M 16AX 250V~ | ||
N21B Công tắc đơn, 1 chiều (M module) 43,000 (VNĐ) |
N22B Công tắc đơn, 2 chiều (M module) 56,000 (VNĐ) |
|
N26 Công tắc trung gian (M module) 99,000 (VNĐ) |
Công tắc đơn cỡ M, có đèn báo 10AX 250V~ | |
N23B Công tắc đơn, 1 chiều, có đèn báo (M module) 80,000 (VNĐ) |
Công tắc đơn cỡ S 16AX 250V~ | ||
N31B Công tắc đơn, 1 chiều (S module) 43,000 (VNĐ) |
N32B Công tắc đơn, 2 chiều (S module) 56,000 (VNĐ) |
Công tắc đơn cỡ S 10AX 250V~ | |
N33B Công tắc đơn, 1 chiều, có đèn báo (S module) 79,000 (VNĐ) |
Công tắc đơn cỡ XS 16AX 250V~ | ||
N11A Công tắc đơn, 1 chiều (XS module) 40,000 (VNĐ) |
N12A Công tắc đơn, 2 chiều (XS module) 46,000 (VNĐ) |
Công tắc đôi cỡ M (M = 2 XS) module | |
N44B Công tắc đôi, 2 chiều (M module) 93,000 (VNĐ) |
Ổ cắm đơn, Ổ cắm đôi, Ổ cắm ba |
||
N721 |
N82 |
N72 |
N855 |
N801 |
N80 |
Ổ cắm điện thoại, TV và dữ liệu |
|||||
N52 | 140,000 VNĐ | N521 | 135,000 VNĐ | ||
Ổ cắm điện thoại chuẩn RJ11 (L module) Telephone outlet for RJ11 connector (L module) |
|||||
N522 | 131,000 VNĐ | N511 | 113,000 VNĐ | ||
Ổ cắm điện thoại chuẩn RJ11 (S module) |
|||||
N51 | N512 | ||||
N57 | N513 | ||||
N551 | N53 | ||||
N551S6 | |||||
Module Ổ cắm điện thoại, TV và dữ liệu | Telephone, TV and data sockets modules | ||||
N552 | 205,000 VNĐ | ||||
Ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 Cat.5e (S module) Data outlet for RJ45 connector Cat.5e (S module) |
|||||
N552S6 | 245,000 VNĐ | ||||
Ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 Cat.5e (S module) Data outlet for RJ45 connector Cat.5e (S module) |
|||||
Nút bấm | |||||
52302 | 859,000 VNĐ | 52303 | 923,000 VNĐ | ||
Công tắc nút nhấn chuông có đèn báo "Không làm phiền", 1A 250V Doorbell switch with "Do not Disturb" indicator |
Công tắc nút nhấn chuông có đèn báo "Không làm phiền", 1A 250V Doorbell switch with "Do not Disturb" and "Make Up Room" indicator |
||||
52301 | 106,000 VNĐ | ||||
Công tắc nút nhấn chuông cửa Doorbell switch |
|||||
Thiết bị kiểm soát và điều khiển quạt, đèn | Lighting fan control and regulation | ||||
N201 | 225,000 VNĐ | N202 | 235,000 VNĐ | ||
Chiết áp đèn sợi đốt, công suất 400W (M module) 400W Dimmer switch for incandescent load (M module) |
Chiết áp điều khiển quạt 200W (M module) 200W Fan speed control switch (M module) |
||||
Thiết bị khác | Others | ||||
N04 | 12,000 VNĐ | N01 | 12,000 VNĐ | ||
Mặt che trơn (XL module) Blank plate (XL module) |
Mặt che trơn (L module) Blank plate (L module) |
||||
Thiết bị khác | Others | ||||
N02 | 12,000 VNĐ | N03 | 12,000 VNĐ | ||
Mặt che trơn (M module) Blank plate (M module) |
Mặt che trơn (S module) Blank plate (S module) |
||||
N00 | 12,000 VNĐ | N60 | 172,000 VNĐ | ||
Mặt che trơn (XS module) Blank plate (XS module) |
Đèm báo LED màu vàng, 2W (M module) 2W LED pilot lamp (yellow light) (M module) |
||||
Khung viền | Frames | ||||
520 | 27,000 VNĐ | 52M0 | 54,000 VNĐ | ||
Khung dọc 74x120mm (Khung bên trong 42x74mm) | |||||
52R0 | 66,000 VNĐ | 52L0 | 72,000 VNĐ | ||
521 | 27,000 VNĐ | 522 | 27,000 VNĐ | ||
Công tắc | Switches | ||||