|
|||||||
Công tắc 10AX AC250V
|
Switches, 10AX AC250V |
||||||
60101-50 |
94,000 VNĐ |
601011LED-50 |
172,000 VNĐ | ||||
Công tắc đơn, 1 chiều1-Gang 1-way switch |
Công tắc đơn, 1 chiều có đèn LED1-Gang 1-way switch with LED indicator |
||||||
60201-50 |
109,000 VNĐ |
60398LED-50 |
264,000 VNĐ | ||||
Công tắc đơn, 2 chiều1-Gang 2-way switch |
Công tắc đôi, 1 chiều có đèn LED2-Gang 1-way switch with LED indicator |
||||||
60397-50S |
178,000 VNĐ |
60271LED-50 |
307,000 VNĐ | ||||
Công tắc đơn, 2 chiều, 2 cực1-Gang double-pole 2-way switch |
Công tắc ba, 1 chiều có đèn LED3-Gang 1-way switch with LED indicator |
||||||
60397-50H |
188,000 VNĐ |
|
|
|
|||
Công tắc trung gian đơn1-Gang intermediate switch |
|||||||
60398-50 |
121,000 VNĐ | ||||||
Công tắc đôi, 1 chiều2-Gang 1-way switch |
|||||||
60397-50 |
158,000 VNĐ | ||||||
Công tắc đôi, 2 chiều2-Gang 2-way switch |
|||||||
60371-50 |
139,000 VNĐ | ||||||
Công tắc ba, 1 chiều3-Gang 1-way switch |
|||||||
60372-50 |
194,000 VNĐ | ||||||
Công tắc ba, 2 chiều3-Gang 2-way switch |
|||||||
Nút bấm 10AX 250V
|
Push-buttons, 10AX AC250V |
||||||
60E604 |
1,382,000 VNĐ |
60E608 |
1,584,000 VNĐ | ||||
Nút nhấn chuông với đèn báo " Không làm phiền " và " Mời dọn phòng "Doorbell switch with " Do not disturb " and " Make up room " indicator |
Nút nhấn chuông với đèn báo " Không làm phiền " và " Mời dọn phòng " (Màn mình LCD).Doorbell switch with " Do not disturb " and " Make up room " indicator (LCD screen) |
||||||
60150-50 |
104,000 VNĐ |
D60397-50 |
164,000 VNĐ | ||||
Công tắc nút nhấn chuôngDoorbell switch |
Bộ công tắc với đèn báo " Không làm phiền " và " Mời dọn phòng "Switch with " Do not disturb " and " Make up room " indicator |
||||||
|
|||||||
|
|||||||
Ổ cắm
|
Socket-outlets |
||||||
60430-50 |
141,000 VNĐ |
60431-50 |
172,000 VNĐ | ||||
Ổ cắm đa tiêu chuẩn 10A 250V10A multi-standard socket |
Bộ ổ cắm 2 chấu,dùng cho chấu tròn và chấu dẹt, và 1 ổ cắm đa tiêu chuẩn,10A 250V10A 2-pin socket for flat and round pins and multi-standard socket |
||||||
60456-50 |
131,000 VNĐ | ||||||
Ổ cắm đôi, 2 chấu, dùng cho chấu tròn và chấu dẹt, 10A 250V10A twin 2-pin socket for flat and round pins |
|||||||
Ổ cắm điện thoại, TV và dữ liệu
|
Telephone, TV and data sockets |
||||||
60480-50 |
158,000 VNĐ |
60488-50 |
251,000 VNĐ | ||||
Bộ ổ cắm điện thoại chuẩn RJ11Telephone outlet for RJ11 connector |
Bộ đôi ổ cắm điện thoại chuẩn RJ11Twin Telephone outlet for RJ11 connector |
||||||
60476-50 |
105,000 VNĐ |
60475-50 |
191,000 VNĐ | ||||
Ổ cắm TVTV outlet |
Ổ cắm TV kết nối chuẩn FTV outlet F tybe connector |
||||||
60473-50 |
254,000 VNĐ |
60486-50 |
232,000 VNĐ | ||||
Ổ cắm TV kết nối chuẩn FTV outlet F tybe connector for serial connection |
Bộ ổ cắm TV và FM kết nối chuẩn FTV and FM outlet F tybe connector |
||||||
60478-50 |
152,000 VNĐ |
60479-50 |
249,000 VNĐ | ||||
Bộ đôi ổ cắm TVTwin TV outlet |
Bộ 2 ổ cắm TV đầu ra kết nối chuẩn FTwin TV outlet F tybe connector |
||||||
|
|||||||
|
|||||||
Ổ cắm điện thoại, TV và dữ liệu
|
Telephone,TV and telecommunication outlets modules |
||||||
60591S-50 |
172,000 VNĐ |
60593S-50 |
258,000 VNĐ | ||||
Ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 Cat.5eData outlet for RJ45 connector Cat.5e |
Bộ 2 ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 Cat.5eTwin data outlet for RJ45 connector Cat.5e |
||||||
60591S6-50 |
185,000 VNĐ |
60593S6-50 |
279,000 VNĐ | ||||
Ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 Cat.6Data outlet for RJ45 connector Cat.6 |
Bộ 2 ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 Cat.6Twin data outlet for RJ45 connector Cat.6 |
||||||
60599S-50 |
251,000 VNĐ |
60492S-50 |
251,000 VNĐ | ||||
Bộ ổ cắm điện thoại chuẩn RJ11 và ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 Cat.5eTelephone for RJ11 and data for RJ45 Cat.5e outlet |
Bộ ổ cắm TV và ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 Cat.5eTV and data for RJ45 connector Cat.5e outlet |
||||||
60599S6-50 |
262,000 VNĐ |
60492S6-50 |
262,000 VNĐ | ||||
Bộ ổ cắm điện thoại chuẩn RJ11 và ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 Cat.6Telephone for RJ11 and data for RJ45 Cat.6 outlet |
Bộ ổ cắm TV và ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 Cat.6TV and data for RJ45 connector Cat.6 outlet |
||||||
60491-50 |
234,000 VNĐ | ||||||
Bộ ổ cắm TV và điện thoại chuẩn RJ11TV and telephone for RJ11 connector outlet |
|||||||
Thiết bị kiểm soát và điều khiển đèn
|
Lighting control and regulation |
||||||
60E301 |
1,148,000 VNĐ |
60E401 |
1,043,000 VNĐ | ||||
Công tắc cảm biến hiện diện 160W160W Presence delector switch |
Công tắc đièu khiển đèn bằng giọng nói 160W160W Voice and light switch |
||||||
60E501 |
887,000 VNĐ |
60E101 |
358,000 VNĐ | ||||
Công tắc thời gian trễ, công suất 160W160W Touch time delay switch |
Chiết áp đèn sợi đốt dạng xoay, công suất 500W500W dimmer switch for incandescent load |
||||||
60E102 |
507,000 VNĐ | ||||||
Chiết áp đèn sợi đốt dạng ấn xoay, công suất 500W500W press and rotary dimmer for incandescent load |
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
Ổ cắm
|
Socket-outlets |
||||||
60800Y1-50 |
174,000 VNĐ |
60800Y2-50 |
272,000 VNĐ | ||||
Ổ cắm loaSpeaker outlet |
Bộ đôi ổ cắm loaTwin speaker outlet |
||||||
60853-50 |
202,000 VNĐ |
60859-50 |
519,000 VNĐ | ||||
Chiết áp điều chỉnh âm lượng 3W3W volume control switch |
Bộ chiết áp điều chỉnh âm lượng xoay 4 vị trí và không có vị trí " tắt"Channel and volume control switch |
||||||
60855-50 |
202,000 VNĐ | ||||||
Chiết áp điều chỉnh âm lượng 5W5W volume control switch |
|||||||
Thiết bị khác
|
Others |
||||||
60802Y-50 |
433,000 VNĐ |
60800-50 |
67,000 VNĐ | ||||
Đèn báo LED màu vàng, 2W2W LED pilot lamp (yellow light) |
Mặt che trơnBlank plate |
||||||
60802LED-50 |
506,000 VNĐ | ||||||
Đèn báo LED màu trắng, 2W2W LED pilot lamp (white light) |
|||||||
60526-50 |
555,000 VNĐ |
60526IC-50 |
1,257,000 VNĐ | ||||
Công tắc thẻ IC, 220V± 10%, 16A16A card switch |
Công tắc thẻ IC, AC 220V± 10%, 20A20A IC card switch |
||||||
S154 |
142,000 VNĐ |
S155 |
142,000 VNĐ | ||||
Bộ mặt che chống nước cho công tắcSwitch waterproof cover |
Bộ mặt che chống nước cho ổ cắmSocket waterproof cover |
||||||
60809-50 |
191,000 VNĐ |
60493-30 |
745,000 VNĐ | ||||
Công tắc khẩn cấpEmergency switch |
Ổ cắm AV-SAV-S outlet |
||||||
|
|||||||
|
|||||||
Thiết bị khác
|
Others |
||||||
60494-30 |
461,00 VNĐ |
60495-30 |
446,000 VNĐ | ||||
Bộ ổ cắm USB và HDMIUSB-HDMI outlet |
Bộ ổ cắm VGA và ổ cắm tai nghe 3,5VGA-3,5 earphone outlet |
||||||
60E601 |
3,020,000 VNĐ |
60900-39 |
6,000 VNĐ | ||||
Công tắc thẻ RFIDCard switch with RFID |
Mặt viền trong màu trắngWhite inner frame |
||||||
Đế âm
|
Mounting boxes |
||||||
45DH76-1 |
112,000 VNĐ |
45DH76-2 |
223,000 VNĐ |
||||
Đế âm đơn, kim loại1-Gang metal mounting box |
Đế âm đôi, kim loại2-Gang metal mounting box |
||||||
45DH76-3 |
334,000 VNĐ |
45DH76-4 |
445,000 VNĐ | ||||
Đế âm ba, kim loại3-Gang metal mounting box |
Đế âm bốn, kim loại4-Gang metal mounting box |
||||||
45DH75-5 |
556,000 VNĐ | ||||||
Đế âm năm, kim loại5-Gang metal mounting box |
|||||||
Module cho công tắc và nút bấm
|
Rockers |
||||||
60010-30 |
14,000 VNĐ |
60026-30 |
20,000 VNĐ | ||||
Mặt viền công tắc đơn1-Gang rocket |
Mặt viền công tắc đôi2-Gang rocket |
||||||
|
|||||||
|
|||||||
Module cho công tắc và nút bấm
|
Rockers |
||||||
60033-30 |
20,000 VNĐ |
60015-30 |
23,000 VNĐ | ||||
Mặt viền công tắc ba3-Gang rocket |
Mặt viền nút nhấn chuôngDoorbell rocket |
||||||
60011-30 |
20,00 VNĐ |
60017-30 |
20,000 VNĐ | ||||
Mặt viền công tắc đơn có đèn LED1-Gang rocket with LED |
Mặt viền nút nhấn chuông có đèn LEDDoorbell rocket with LED |
||||||
Khung viền
|
Frames |
||||||
60610-30 |
11,000 VNĐ |
60620-30 |
21,000 VNĐ | ||||
Mặt viền ngoài đơn, màu trắng1-Gang white frame |
Mặt viền ngoài đôi, màu trắng2-Gang white frame |
||||||
60630-30 |
31,000 VNĐ |
60640-30 |
36,000 VNĐ | ||||
Mặt viền ngoài ba, màu trắng3-Gang white frame |
Mặt viền ngoài bốn, màu trắng4-Gang white frame |
||||||
60650-30 |
47,000 VNĐ | ||||||
Mặt viền ngoài năm, màu trắng5-Gang white frame |
|||||||
Các loại khung viền có sẵn màu sắc khác
|
Customized rockers and frames available in different colours. |
||||||
Trắng White |
Đen kim loại Metallic Black |
Xanh da trời Blue |
Màu ngà voi Ivory |
Các màu khác tham khảo Reference colous |
|||
Bạc sáng Lucid Silver |
Bạc đục Opaque Silver |
Vàng Gold |
Vàng mờ Matt Gold |
||||
|
|||||||