Bộ cảm biến hình ảnh |
|
Bộ cảm biến |
3CMOS loại 1/3 |
Hệ thống |
Lăng trụ RGB |
Tổng số điểm ảnh/ bộ cảm biến |
2,37 megapixels |
Số điểm ảnh hiệu quả/ bộ cảm biến |
2,07 megapixels |
Độ phân giải chiều ngang |
1000 đường hoặc nhiều hơn (chế độ 1920 x 1080i ) |
Ống kính |
|
Tỉ lệ zoom |
18X |
Chiều dài tiêu cự |
4,1 – 73,8mm (tương đương phim 35mm: 29,3 – 527,4mm) |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu bộ lọc ND |
1m; 20mm (MACRO) |
3 bộ lọc kính: |
1/4, 1/16, 1/64 |
Điều chỉnh zoom |
Vòng, thanh truyền/cần lắc hoặc tay nắm |
Tốc độ zoom |
Cần lắc Zoom: |
Tốc độ biến thiên / Tốc độ cố định (có sẵn 16 cài đặt mức tốc độ) |
Tay cầm zoom: |
Tốc độ cố định (có sẵn 16 cài đặt mức tốc độ) |
Điều chỉnh tiêu cự |
Vòng tròn điều chỉnh bằng tay hoặc tự động (Lấy nét AF ngay lập tức, TV AF hoặc AF dò tìm khuôn mặt) |
Điều chỉnh Iris |
Vòng tròn điều chỉnh bằng tay, hoàn đến àn tự động, đẩy Iris tự động |
Phạm vi màn trập |
f1,6 - f22 |
Đường kính bộ lọc |
82mm |
Nhân tố ống kính/ nhóm |
17/14 |
Hệ thống ổn định hình ảnh |
Hệ thống dịch chuyển ống kính quang học (dò tìm chuyển động véc tơ và góc) |
3 chế độ: |
Động lực học, tiêu chuẩn, mạnh mẽ |
Zoom kỹ thuật số |
15X |
Thiết bị xử lý hình ảnh |
|
Loại |
DIGIC DV III |
Ghi hình |
|
Phương tiện lưu video |
Các thẻ nhớ Compact Flash Loại 1 (2 khe cắm thẻ) |
Loại |
UDMA4, 30MB/s hoặc nhanh hơn (40MB/s hoặc loại nhanh hơn dùng cho ghi Nhanh/Chậm) |
Thời gian ghi hình |
Thẻ CF dung lượng 32GB: |
Có thể lên tới 80 phút (1080 / 50i @ 50Mbps) |
Định dạng file ghi hình |
Định dạng dữ liệu eXchange (MXF) |
Định dạng ghi hình |
MPEG-2 Long GOP
50Mbps CBR (4:2:2) MPEG-2 422@HL
35Mbps VBR (4:2:0) MPEG-2 MP@HL
25Mbps CBR (4:2:0) MPEG-2 MP@H14 |
Tỉ lệ khung ghi hình |
50Mbps: |
1920 x 1080 / 50i, 25p; 1280 x 720 / 50p, 25p |
35Mbps: |
1920 x 1080 / 50i, 25p; 1280 x 720 / 50p, 25p |
25Mbps: |
1440 x 1080 / 50i, 25p |
Chuyển động nhanh/chậm |
CÓ |
720p: |
12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 37, 42, 45, 48, 50fps |
1080p: |
12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25fps |
Ghi ngắt quãng |
CÓ. 2, 6 hoặc 12 khung hình, 25 lần ngắt quãng |
Ghi khung hình |
CÓ. 2, 6 hoặc 12 khung hình |
Ghi hình trước (ghi vào bộ nhớ) |
YES (3 giây) |
Quét đảo ngược |
CÓ. Đảo lật mặt / úp mặt, chuyển hình trái / phải |
Phương tiện lưu ảnh |
Khe cắm thẻ SD / SDHC |
Chất lượng ảnh tĩnh |
Trong quá trình ghi video: |
1920 x 1080 |
Trong khi xem lại: |
1920 x 1080, 1280 x 720 |
Màn hình LCD |
|
Kích thước |
10,1cm (4") |
Điểm ảnh |
1,23 triệu |
Điều chỉnh chất lượng hình ảnh |
Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ sắc nét, ánh sáng đèn, màu đen trắng |
Có thể điều chỉnh |
Có thể điều chỉnh trái/phải |
Màn hình dạng sóng |
Màn hình dạng sóng và phạm vi vecđến |
Hỗ trợ lấy nét |
Làm nhọn, phóng đại, kiểm soát góc (sử dụng hiển thị dạng sóng) |
Tạo đỉnh |
Làm nhọn 1, Làm nhọn 2 (có thể lựa chọn màu sắc, độ sần, tần suất cho mỗi loại) |
Zebra |
Mức 1; Mức 2; Cả hai đầu ra thông qua HD-SDI hoặc HDMI |
Đánh dấu |
Mở/ Tắt ( tỉ lệ co, đánh dấu tỉ lệ, vùng lựa chọn, vùng an đến àn, đường lưới, chiều ngang, vùng trung tâm) |
EVF |
|
Kích thước |
1,3cm (0.52") |
Điểm ảnh |
1,55 triệu |
Điều chỉnh chất lượng ảnh |
Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ sắc nét, ánh sáng đèn, màu đen trắng |
Có thể điều chỉnh |
Nghiêng theo chiều dọc |
Điều chỉnh ống kính |
+ 2,0 đến -5,5 đi ốp |
Ngõ vào/ngõ ra |
|
Ngõ vào tiếng |
XLR đầu vào với bộ tạo công suất giả 48V x 2 |
Ngõ ra headphone |
Giắc cắm stereo 3,5mm |
Ngõ ra màn hình video |
CÓ (BNC, video độ phân giải tiêu chuẩn cao hỗn hợp, chỉ ngõ ra) |
HDMI |
CÓ (Loại A, chỉ ngõ ra) |
IEEE 1394 (Firewire) |
KHÔNG |
USB |
CÓ (Mini-B, USB 2.0 tốc độ cao, chỉ ngõ ra) |
Ngõ ra HD/SD-SDI |
KHÔNG |
Mã thời gian |
KHÔNG |
Genlock |
KHÔNG |
Ngõ ra thành phần |
CÓ (thiết bị kết nối D, chỉ ngõ ra) |
Ngõ cắm AV |
Giắc cắm mini 3,5mm (chỉ ngõ ra dành cho video và audio) |
Ngõ vào DC |
CÓ |
Ngõ cắm điều khiển từ xa |
Giắc cắm mini 2,5mm |
Thanh màu |
Loại 1 / Loại 2 |
Misc |
|
Đèn Tally |
CÓ (x2) |
Đế phụ kiện |
CÓ (đế nóng, hỗ trợ các thiết bị đèn Flash EOS) |
Khóa điều chỉnh |
CÓ (13 nút nhấn có thể chuyển đổi, lựa chọn từ 30 chức năng) |
Phơi sáng |
|
Quét sáng |
Tiêu chuẩn (trọng tâm ở vùng trung tâm), điểm sáng, đèn phía sau |
Phạm vi phơi sáng |
50 – 100.000lux |
Chế độ phơi sáng tự động |
-2 đến +2 EV (14 bước) |
Chế độ phơi sáng tự động |
Tự động hoàn toàn |
Đẩy Iris tự động |
CÓ |
Cài đặt điều chỉnh sần tự động |
Tự động hoàn toàn/ AGC bật/ Thao tác bằng tay |
Giới hạn điều chỉnh sần tự động |
3dB; 6dB; 9dB; 12dB; 15dB; 18dB; (OFF / 21dB) |
Cài đặt sần |
Có thể chuyển đổi vị trí L, M, H (-6dB / -3dB / 0dB / 3dB / 6dB / 12dB / 18dB / 21dB / 33dB / TUNE (tăng giảm 0,5dB từ 0 đến 21dB)) |
Tốc độ màn trập |
|
Các chế độ điều chỉnh |
3 vị trí chuyển đổi: |
OFF (Full Auto) / ON / SEL (Auto; Speed; Angle; Clear Scan (CS); Slow Shutter (SLS))
TẮT ( Tự động hoàn toàn)/ BẬT / SEL (Tự động, Tốc độ, Góc, Quét rõ ràng (CS); Màn trập nhả chậm (SLS)) |
Tốc độ màn trập |
1/18 đến 1/2000 phụ thuộc vào tỉ lệ khung hình |
Góc màn trập |
11,25º đến 360º phụ thuộc vào tỉ lệ khung hình |
Màn trập nhả chậm (SLS) |
1/3, 1/6, 1/12, 1/25 |
Tính năng Quét rõ ràng |
50i / p: |
50 đến 251,15Hz |
25p: |
25 đến 251,15Hz |
Điều chỉnh hình ảnh |
|
Cấu hình được lưu |
9 |
Phương tiện lưu trữ |
Thẻ nhớ SD / SDHC (tất cả các dữ liệu được cài đặt và dữ liệu biến đổi) |
Gamma |
6 profiles |
Điều chỉnh đế |
-50 đến +50 |
Điều chỉnh phía sau |
-50 đến +50 cho mỗi màu R,G,B |
Black Gamma |
Có thể điều chỉnh độ cao và chiều rộng và đỉnh |
Low Key Saturation |
Điều chỉnh sự bão hòa màu từ -50 đến +50 khi chụp ở vùng có ánh sáng yếu |
Khớp xoay |
Điều chỉnh các đặc tính phơi sáng, khởi động, độ dốc, độ bão hòa |
Độ sắc nét |
Điều chỉnh các mức độ chi tiết, tần suất chi tiết, điểm ghi hình, cân bằng HV, giới hạn chi tiết, lựa chọn chi tiết, màn trập khớp xoay và độ sắc nét phụ thuộc vào mức độ |
Tính năng giảm nhiễu |
Tắt, tự động, bật (1 đến 8) |
Các chi tiết da màu |
Tắt, Thấp, Trung bình, Cao / sắc màu, sắc độ, độ sáng |
Tính năng giảm nhiễu lựa chọn |
Tắt, Thấp, Trung bình, Cao / sắc màu, sắc độ, độ sáng |
Ma trận màu |
Sắc màu R,G,B và độ sần từ -50 đến +50, lần luuwotj với lựa chọn gamma |
Cân bằng trắng |
Dịch chuyển cân bằng trắng từ -50 đến +50 cho mỗi màu R,G,B |
Chỉnh sửa màu |
Lựa chọn vùng / Điều chỉnh vùng của hai khu vực |
Các mức cài đặt |
Bật/Tắt -50 đến +50 |
Clip 100% IRE |
Đầu ra giới hạn tới 100% sau khi điều chỉnh cài đặt |
Cân bằng trắng |
|
Tự động |
CÓ |
Cài đặt trước |
Cài đặt trước A, B (ánh sáng ban ngày, ánh sáng đèn tròn) |
Mã thời gian |
|
Hệ thống Countup |
Regen, RecRun, FreeRun, External, Hold |
Cài đặt giá trị ban đầu |
"00:00:00:00", có thể lựa chọn cài đặt / cài đặt lại |
Tiếng |
|
Điều chỉnh |
16-bit 2ch (48KHz) linear PCM |
Điều chỉnh đặc tính |
Bộ hạn chế độc lập và tự động / các cài đặt bằng tay |
Giảm dần Microphone |
CÓ |
Đồng hồ đo mức microphone |
CÓ |
Các phụ kiện |
|
Phụ kiện đi kèm |
Tiện ích XF và NLE Plug-ins, dây đeo vai, cốc rửa mắt, dây cáp thành phần DTC-1000, bộ pin BP-955, chì dẫn DC DC-930, bộ điều hợp nguồn CA-930, điều chỉnh không dây WL-D6000. |
Phụ kiện tùy chọn |
Thiết bị gắn góc rộng WA-H82, Pin BP-930, BP-945, BP-950G, BP-970G, BP-955, BP-975, Thiết bị điều hợp nguồn CA-920, Thiết bị điều hợp nguồn sử dụng trên xe ô tô CB-920, Dây nắm đeo vai SBR-1000, Thiết bị điều hợp ba chân TA-100, Điều chỉnh zoom từ xa, đèn video VL-10Li II, đế ba chân TB-1. |
Pin |
|
Nguồn cấp pin dự trữ |
Pin li-ion dạng đồng xu (có sẵn trong máy) |
Điện năng tiêu thụ |
9W |
Thời gian ghi hình liên tiếp |
Nguồn cấp BP-955: |
265 phút |
Tùy chọn BP-975: |
340 phút |
Các thông tin khác |
|
Kích thước |
Xấp xỉ 180 x 192 x 394mm |
Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy) |
Xấp xỉ 2700g |
Phạm vi nhiệt độ vận hành |
-5ºC đến +45ºC, 60% độ ẩm tương đối |