Thông số kĩ thuật |
Máy quay sử dụng thẻ nhớ Flash tích hợp dung lượng 32GB + Khe cắm thẻ đôi |
Loại máy quay |
Máy quay sử dụng bộ nhớ HD Flash |
Thời gian ghi hình |
Dung lượng bộ nhớ |
MXP |
FXP |
XP+ |
SP |
LP |
2GB |
10phút |
15phút. |
20phút |
35phút |
45phút |
4GB |
20phút |
30phút |
40phút |
1giờ 10phút |
1giờ 30phút |
8GB |
40phút |
1giờ |
1giờ 25phút |
2giờ 20phút |
3giờ |
16GB |
1giờ 25phút |
2giờ 5phút |
2giờ 50phút |
4giờ 45phút |
6giờ 5phút |
32GB |
2giờ 55phút |
4giờ 10phút |
5giờ 45phú |
9giờ 35phút |
12giờ 15phút |
64GB* |
5giờ 55phút |
8giờ 20phút |
11giờ 30phút |
19giờ 10phút |
24giờ 30phút |
Phải sử dụng thẻ nhớ SDHC loại 4 để quay phim Full HD. Sử dụng thẻ nhớ dung lượng tối thiểu 128MB để quay phim |
Màn hình |
Màn hình màu cảm ứng cỡ rộng loại 3,5inch, xấp xỉ 922.000 điểm ảnh với cài đặt tối hơn |
Ống ngắm điện tử (EVF) |
Màn hình màu LCD cỡ 0,24 inch, xấp xỉ 260.000 triệu điểm ảnh |
Bộ cảm biến ảnh |
Bộ cảm biến HD CMOS Pro cỡ 1/3 inch, xấp xỉ 2,37 megapixels, kính lọc màu sơ cấp RGB |
Microphone |
Mic stereo |
Ống kính |
Zoom quang học 10x |
Zoom kĩ thuật số |
40x / 200x (chỉ ở chế độ quay phim) |
Cấu hình ống kính |
12 yếu tố chia làm 10 nhóm, sử dụng 2 ống kính hình cầu |
Đường kính bộ lọc |
58mm P0.75 |
Thiết bị ổn định hình ảnh |
OIS siêu phạm vi (OIS thông minh ở chế độ Tự động) |
Hệ AF |
AF tốc độ cao (AF tức thì), AF trung bình, AF ưu tiên lấy nét khuôn mặt, AF chỉ lấy nét khuôn mặt, lấy nét chạm, vòng lấy nét thủ công |
Thông số quay video |
|
Chuẩn quay video |
AVCHD (MPEG-4 AVC / chuẩn H.264),
Chỉ ghi hình HD 1920 x 1080 / hỗ trợ ghi hình 1440 x 1080 |
Nén tiếng |
Xấp xỉ 2.07 megapixels, 1920 x 1080 |
Các chế độ ghi hình |
Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) |
Phạm vi tốc độ màn trập |
Ghi hình tự động thông minh, P, Tv, Av, M, Cinema, Quay chân dung, quay cảnh thể thao, quay cảnh đêm, quay dưới điều kiện ánh sáng yếu, quay cảnh tuyết, quay cảnh biển, quay cảnh hoàng hôn, quay cảnh sân khấu, quay pháo hoa |
Độ rọi sáng tối thiểu |
1/6 - 1/2000 ( Chế độ Tv)
1/12.5 - 1/500 (Chế độ P)
1/2 - 1/500 (Chế độ ánh sáng yếu) |
Kiểu Cinema |
Xấp xỉ 0,1lx (chế độ ánh sáng yếu) |
Các hiệu ứng ảnh |
Kính lọc màu Cinema-look, Story Creator, Decoration |
Ghi hình chuyển tiếp |
Độ sáng, Độ tương phản, Độ sắc nét, Chiều sâu màu |
Ghi đồng thời trên hai thẻ |
Hỗ trợ |
Kiểm tra ghi hình |
Hỗ trợ |
Thông số kĩ thuật chụp ảnh tĩnh |
Hỗ trợ |
Thông số kĩ thuật chụp ảnh tĩnh |
|
Chụp ảnh tĩnh |
Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC, bộ nhớ tích hợp |
Nén ảnh tĩnh |
Phù hợp với thông số kĩ thuật Exif Ver. 2.3 |
Điểm ảnh ghi hình |
Phương pháp nén: |
JPEG |
Các chế độ chụp |
Ở chế độ Ảnh & Dừng ghi phim |
1920 x 1080 |
Các chế độ chụp |
Chụp tự động thông minh, chụp M, P, Tv, Av, chụp chân dung, chụp cảnh thể thao, chụp cảnh tuyết, chụp cảnh biển, chụp cảnh hoàng hôn chụp cảnh đêm, chụp ánh sáng yếu, chụp sân khấu, chụp pháo hoa |
Tính năng thao tác dễ dàng |
|
Lấy Zoom |
Cần gạt zoom |
Định vị |
Màn hình chạm LCD |
Điều khiển mở rộng |
Điều khiển từ xa |
Pin |
Pin lithi thông minh có thể sạc BP808
(Pin chọn thêm BP809 / 819 / 827) |
Cổng vào / ra |
|
Cổng ra video |
Cáp Mini HDMI, Component, cáp AV |
Cổng ra Analog |
Có |
Cổng cắm Microphone |
Có |
Thông số kĩ thuật sản phẩm và nguồn điện |
|
Nguồn cấp điện (chuẩn) |
7,4V DC (bộ pin), 8.4V DC (Cổng vào DC) |
Nhiệt đô vận hành |
0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối)
-5 - 45°C 60% (độ ẩm tương đối) |
Kích thước |
Xấp xỉ 77 x 78 x 161mm (3,0 x 3,1 x 6,3in.) |
Trọng lượng (thân máy chính) |
Xấp xỉ 575g (1,3lb) |