Giỏ hàng
0₫
MÀU SẮC
MÀU SẮC Ổ ÂM SÀN THIẾT BỊ ĐIỆN SIMON |
||
Màu Bạc | Màu Đồng | Thép không gỉ |
HÌNH DẠNG
DẠNG BẬT | ||
DẠNG TRƯỢT | ||
HÌNH TRÒN | ||
HÌNH VUÔNG | ||
CHỨC NĂNG
Ổ CẮM | ||||
STT | Mã sản phẩm | Màu | Hình ảnh | Diễn giải |
DẠNG BẬT | ||||
Ổ CẮM ĐÔI | ||||
1 | TD120F5H | Bạc | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
2 | TD120F5 | Đồng | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
3 | TC120F5 | Thép không gỉ | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~, chất liệu Thép không gỉ. | |
4 | TD120F25H | Bạc | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
5 | TD120F25 | Đồng | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
6 | TC120F25 | Thép không gỉ | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~, chất liệu Thép không gỉ. | |
7 | TZ120F5 | Đồng | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
8 | TZ120F5S | Thép không gỉ | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~, chất liệu Thép không gỉ. | |
9 | TZ120F25 | Đồng | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
10 | TZ120F25S | Thép không gỉ | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~, chất liệu Thép không gỉ. | |
Ổ CẮM ĐƠN KÈM 1 ĐIỆN THOẠI | ||||
1 | TZ120F2V | Đồng | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
Ổ CẮM ĐƠN KÈM 1 MẠNG | ||||
2 | TZ120F3V | Đồng | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm dữ liệu mạng Cat.5e và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
Ổ CẮM ĐƠN KÈM 1 TIVI | ||||
3 | TZ120F22V | Đồng | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm Tivi và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
DẠNG TRƯỢT | ||||
Ổ CẮM ĐÔI | ||||
1 | TH120F5 | Đồng | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
2 | TH120F25 | Đồng | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
HÌNH TRÒN | ||||
Ổ CẮM ĐÔI | ||||
TD130Y3H | Đồng | Ổ cắm âm sàn dạng tròn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | ||
TD130Y3 | Đồng | Ổ cắm âm sàn dạng tròn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | ||
Ổ CẮM ĐƠN | ||||
TD130Y7H | Đồng | Ổ cắm âm sàn dạng tròn gồm 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | ||
TD130Y7 | Đồng | Ổ cắm âm sàn dạng tròn gồm 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | ||
HÌNH VUÔNG | ||||
Ổ CẮM BỐN | ||||
1 | TD145F1H | Bạc | Ổ cắm âm sàn dạng hình vuông gồm 2 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
2 | TD145F1 | Đồng | Ổ cắm âm sàn dạng hình vuông gồm 2 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
3 | TD145F5H | Bạc | Ổ cắm âm sàn dạng hình vuông gồm 4 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
4 | TD145F5 | Đồng | Ổ cắm âm sàn dạng hình vuông gồm 4 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
Ổ CẮM ĐÔI | ||||
1 | TD145F4H | Ổ cắm âm sàn dạng hình vuông gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | ||
2 | TD145F4 | Đồng | Ổ cắm âm sàn dạng hình vuông gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ | |
Ổ CẮM ĐÔI KÈM 2 ĐIỆN THOẠI | ||||
3 | TD145F6H | Ổ cắm âm sàn dạng hình vuông gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn và 2 ổ cắm điện thoại, 10A 250V~ | ||
4 | TD145F6 | Đồng | Ổ cắm âm sàn dạng hình vuông gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn và 2 ổ cắm điện thoại, 10A 250V~ |
MẠNG | ||||
STT | ||||
DẠNG BẬT | ||||
MẠNG BA | ||||
1 | TD120F20H | Bạc | ||
2 | TD120F20 | Đồng | ||
3 | TC120F20 | Thép không gỉ | ||
4 | TZ120F20 | Đồng | ||
5 | TZ120F20S | Thép không gỉ | ||
MẠNG ĐÔI | ||||
1 | TD120F23H | Bạc | ||
2 | TD120F23 | Đồng | ||
3 | TC120F23 | Thép không gỉ | ||
TZ120F23 | Đồng | |||
TZ120F23S | Thép không gỉ | |||
MẠNG ĐÔI KÈM 1 ĐIỆN THOẠI | ||||
1 | TD120F26H | Bạc | ||
2 | TD120F26 | Đồng | ||
3 | TC120F26 | Thép không gỉ | ||
4 | TZ120F26 | Đồng | ||
5 | TZ120F26S | Thép không gỉ | ||
MẠNG ĐÔI KÈM 1 TIVI | ||||
1 | TD120F28H | Bạc | ||
2 | TD120F28 | Đồng | ||
3 | TC120F28 | Thép không gỉ | ||
4 | TZ120F28 | Đồng | ||
5 | TZ120F28S | Thép không gỉ | ||
MẠNG ĐƠN KÈM 2 ĐIỆN THOẠI | ||||
1 | TD120F27H | Bạc | ||
2 | TD120F27 | Đồng | ||
3 | TC120F27 | Thép không gỉ | ||
4 | TZ120F27 | Đồng | ||
5 | TZ120F27S | Thép không gỉ | ||
MẠNG ĐƠN KÈM 1 ĐIỆN THOẠI | ||||
TD120F19H | Bạc | |||
TD120F19 | Đồng | |||
TC120F19 | Thép không gỉ | |||
TZ120F19 | Đồng | |||
TZ120F19S | Thép không gỉ | |||
MẠNG ĐƠN KÈM 1 Ổ CẮM ĐƠN | ||||
TZ120F3V | Đồng | |||
DẠNG TRƯỢT | ||||
MẠNG BA | ||||
TH120F20 | Đồng | |||
MẠNG ĐÔI | ||||
TH120F23 | Đồng | |||
MẠNG ĐÔI KÈM 1 ĐIỆN THOẠI | ||||
TH120F26 | Đồng | |||
MẠNG ĐÔI KÈM 1 TIVI | ||||
TH120F28 | Đồng | |||
MẠNG ĐƠN KÈM 2 ĐIỆN THOẠI |
||||
TH120F27 | Đồng | |||
MẠNG ĐƠN KÈM 1 ĐIỆN THOẠI | ||||
TH120F19 | Đồng |
ĐIỆN THOẠI | ||||
STT | ||||
DẠNG BẬT | ||||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐÔI | ||||
TD120F6H | Bạc | |||
TD120F6 | Đồng | |||
TC120F6 | Thép không gỉ | |||
TZ120F6 | Đồng | |||
TZ120F6S | Thép không gỉ | |||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐÔI KÈM 1 MẠNG | ||||
TD120F27H | Bạc | |||
TD120F27 | Đồng | |||
TC120F27 | Thép không gỉ | |||
TZ120F27 | Đồng | |||
TZ120F27S | Thép không gỉ | |||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐÔI KÈM 1 TIVI | ||||
TD120F29H | Bạc | |||
TD120F29 | Đồng | |||
TC120F29 | Thép không gỉ | |||
TZ120F29 | Đồng | |||
TZ120F29S | Thép không gỉ | |||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐƠN KÈM 2 MẠNG | ||||
TD120F26H | Bạc | |||
TD120F26 | Đồng | |||
TC120F26 | Thép không gỉ | |||
TZ120F26 | Đồng | |||
TZ120F26S | Thép không gỉ | |||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐƠN KÈM 1 MẠNG | ||||
TD120F19H | Bạc | |||
TD120F19 | Đồng | |||
TC120F19 | Thép không gỉ | |||
TZ120F19 | Đồng | |||
TZ120F19S | Thép không gỉ | |||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐƠN KÈM 1 TIVI | ||||
TD120F21H | Bạc | |||
TD120F21 | Đồng | |||
TC120F21 | Thép không gỉ | |||
TZ120F21 | Đồng | |||
TZ120F21S | Thép không gỉ | |||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐƠN KÈM 1 Ổ CẮM | ||||
TZ120F2V | Đồng | |||
DẠNG TRƯỢT | ||||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐÔI | ||||
TH120F6 | Đồng | |||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐÔI KÈM 1 MẠNG | ||||
TH120F27 | Đồng | |||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐÔI KÈM 1 TIVI | ||||
TH120F29 | Đồng | |||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐƠN KÈM 2 MẠNG | ||||
TH120F26 | Đồng | |||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐƠN KÈM 1 MẠNG | ||||
TH120F19 | Đồng | |||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐƠN KÈM 1 TIVI | ||||
TH120F21 | Đồng | |||
DẠNG TRÒN | ||||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI BA | ||||
TD130Y2H | Bạc | |||
TD130Y2 | Đồng | |||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐÔI | ||||
TD130Y4H | Bạc | |||
TD130Y4 | Đồng | |||
DẠNG VUÔNG | ||||
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI ĐÔI KÈM 2 Ổ CẮM | ||||
TD145F6H | Bạc | |||
TD145F6 | Đồng |
TIVI | ||||
DẠNG BẬT | ||||
TIVI ĐÔI KÈM 1 LOA | ||||
TD120F10H | Bạc | |||
TD120F10 | Đồng | |||
TC120F10 | Thép không gỉ | |||
TZ120F10 | Đồng | |||
TZ120F10S | Thép không gỉ | |||
TIVI ĐƠN KÈM 2 ĐIỆN THOẠI | ||||
TD120F29H | Bạc | |||
TD120F29 | Đồng | |||
TC120F29 | Thép không gỉ | |||
TZ120F29 | Đồng | |||
TZ120F29S | Thép không gỉ | |||
TIVI ĐƠN KÈM 1 ĐIỆN THOẠI | ||||
TD120F21H | Bạc | |||
TD120F21 | Đồng | |||
TC120F21 | Thép không gỉ | |||
TZ120F21 | Đồng | |||
TZ120F21S | Thép không gỉ | |||
TIVI ĐƠN KÈM 2 MẠNG | ||||
TD120F28H | Bạc | |||
TD120F28 | Đồng | |||
TC120F28 | Thép không gỉ | |||
TZ120F28 | Đồng | |||
TZ120F28S | Thép không gỉ | |||
TIVI ĐƠN KÈM 1 Ổ CẮM | ||||
TZ120F22V | Đồng | |||
DẠNG TRƯỢT | ||||
TIVI ĐÔI KÈM 1 LOA | ||||
TH120F10 | Đồng | |||
TIVI ĐƠN KÈM 2 ĐIỆN THOẠI | ||||
TH120F29 | Đồng | |||
TIVI ĐƠN KÈM 1 ĐIỆN THOẠI | ||||
TH120F21 | Đồng | |||
TIVI ĐƠN KÈM 1 MẠNG | ||||
TH120F28 | Đồng |